STT | MÃ XN | TÊN XÉT NGHIỆM | GIÁ DỊCH VỤ | TÊN LOẠI |
---|---|---|---|---|
1 | YXNHH06 | Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) | 90 000 | Huyết học |
2 | YXNHH18 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi | 68 000 | Huyết học |
3 | YXNMD07 | AMH | 730 000 | Miễn dịch |
4 | YXNMD33 | Anti HIV (test nhanh) | 160 000 | Miễn dịch |
5 | YXNMD53 | Chlamydia Trachomatis IgG | 200 000 | Miễn dịch |
6 | YXNMD54 | Chlamydia Trachomatis IgM | 200 000 | Miễn dịch |
7 | YXNMD71 | Estradiol | 180 000 | Miễn dịch |
8 | YXNMD75 | FSH | 140 000 | Miễn dịch |
9 | YXNMD82 | HBsAg (test) | 100 000 | Viêm gan |
10 | YXNMD120 | LH | 150 000 | Miễn dịch |
11 | YXNMD139 | Kháng thể kháng lao | 60 000 | Miễn dịch |
12 | YXNMD140 | Rubella IgG | 200 000 | Miễn dịch |
13 | YXNMD141 | Rubella IgM | 200 000 | Miễn dịch |
14 | YXNMD143 | Syphilis (test) | 100 000 | Miễn dịch |