Hotline : 0979.678.070
Tải Chi Phí Xét Nghiệm
Quý khách có thể tải danh sách Chi phí xét nghiệm(.pdf) về máy tính hoặc điện thoại để thuận tiện theo dõi.
STT | MÃ XN | TÊN XÉT NGHIỆM | PHÍ DỊCH VỤ | Ý NGHĨA XÉT NGHIỆM |
---|---|---|---|---|
1 | YXNHH01 | D.Dimer | 280,000 | HH- Miễn dịch |
2 | YXNHH02 | Điện di huyết sắc tố | 400,000 | Huyết học |
3 | YXNHH03 | Định lượng Fibrinogen | 120,000 | Huyết học |
4 | YXNHH04 | Định nhóm máu ABO, Rh (có thẻ nhóm máu) | 120,000 | Huyết học |
5 | YXNHH05 | Định nhóm máu hệ ABO | 50,000 | Huyết học |
6 | YXNHH06 | Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) | 90,000 | Huyết học |
7 | YXNHH07 | Độ tập trung tiểu cầu | 40,000 | Huyết học |
8 | YXNHH08 | Factor V (ACL TOP 300) | 280,000 | Miễn dịch |
9 | YXNHH09 | Haptoglobin | 60,000 | Huyết học |
10 | YXNHH10 | Máu lắng [VS] | 45,000 | Huyết học |
11 | YXNHH11 | Phết máu ngoại biên | 40,000 | Huyết học |
12 | YXNHH12 | Protein C | 420,000 | Huyết học |
13 | YXNHH13 | Protein S Activity | 420,000 | Huyết học |
14 | YXNHH14 | Thời gian máu chảy (TS) | 20,000 | Huyết học |
15 | YXNHH15 | Thời gian máu đông (TC) | 20,000 | Huyết học |
16 | YXNHH16 | Thời gian prothrombin (TQ) | 70,000 | Huyết học |
17 | YXNHH17 | Thời gian thromboplastin (TCK) | 50,000 | Huyết học |
18 | YXNHH18 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi | 68,000 | Huyết học |
19 | YXNHH19 | Xét nghiệm Anti thrombin III | 280,000 | Huyết học |
20 | YXNHH20 | Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) | 60,000 | Huyết học |
21 | YXNSH01 | Acid phosphatase | 80,000 | Sinh hóa |
22 | YXNSH02 | ADA (Adenosine deaminase) | 250,000 | Sinh hóa |
23 | YXNSH03 | Albumin | 65,000 | Sinh hóa |
24 | YXNSH04 | Alpha 1 – Antitrypsine | 90,000 | Sinh hóa |
25 | YXNSH05 | APO lipoprotein A-1 | 100,000 | Sinh hóa |
26 | YXNSH06 | APO Lipoprotein B | 100,000 | Sinh hóa |
27 | YXNSH07 | ASO (định lượng) | 80,000 | Sinh hóa |
28 | YXNSH08 | Axit lactic | 60,000 | Sinh hóa |
29 | YXNSH09 | Bilirubin gián tiếp | 45,000 | Sinh hóa |
30 | YXNSH10 | Bilirubin toàn phần | 45,000 | Sinh hóa |
31 | YXNSH11 | Bilirubin trực tiếp | 45,000 | Sinh hóa |
32 | YXNSH12 | Ceton máu | 50,000 | Sinh hóa |
33 | YXNSH13 | Chì / máu | 100,000 | Sinh hóa |
34 | YXNSH14 | Cholesterol toàn phần | 35,000 | Sinh hóa |
35 | YXNSH15 | CK (Creatine Kinase) | 140,000 | Sinh hóa |
36 | YXNSH16 | CK MB (Creatine Kinase MB) | 110,000 | Sinh hóa |
37 | YXNSH17 | Creatinine clerance | 150,000 | Sinh hóa |
38 | YXNSH18 | CRP (bán định lượng) | 50,000 | Sinh hóa |
39 | YXNSH19 | CRP định lượng | 80,000 | Sinh hóa |
40 | YXNSH20 | CRP hs (Định lượng) | 100,000 | Sinh hóa |
41 | YXNSH21 | Điện di protein [niệu] | 220,000 | Sinh hóa |
42 | YXNSH22 | Điện di protein huyết thanh | 360,000 | Sinh hóa |
43 | YXNSH23 | Điện giải đồ (Na, K, Cl, Ca) [Máu] | 95,000 | Sinh hóa |
44 | YXNSH24 | Định lượng Acid Uric [máu] | 45,000 | Sinh hóa |
45 | YXNSH25 | Định lượng Calci toàn phần [Máu] | 45,000 | Sinh hóa |
46 | YXNSH26 | Định lượng Creatinine (máu) | 45,000 | Sinh hóa |
47 | YXNSH27 | Định lượng Globulin | 40,000 | Sinh hóa |
48 | YXNSH28 | Định lượng Glucose (sau ăn) | 35,000 | Sinh hóa |
49 | YXNSH29 | Định lượng Glucose [Máu] | 35,000 | Sinh hóa |
50 | YXNSH30 | Định lượng HbA1C [Máu] | 160,000 | Sinh hóa |
51 | YXNSH31 | Định lượng sắt [Máu] | 65,000 | Sinh hóa |
52 | YXNSH32 | Định lượng Ure máu | 45,000 | Sinh hóa |
53 | YXNSH33 | Định lượng vitamin D | 450,000 | Sinh hóa |
54 | YXNSH34 | Độ bão hòa Transferrin | 150,000 | Sinh hóa |
55 | YXNSH35 | Đo hoạt độ ALP | 70,000 | Sinh hóa |
56 | YXNSH36 | Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] | 45,000 | Sinh hóa |
57 | YXNSH37 | Đo hoạt độ Amylase [Máu] | 80,000 | Sinh hóa |
58 | YXNSH38 | Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] | 45,000 | Sinh hóa |
59 | YXNSH39 | Đồng / máu | 100,000 | Sinh hóa |
60 | YXNSH40 | Đường huyết tại giường [Glucose nhanh] | 35,000 | Sinh hóa |
61 | YXNSH41 | Ferritine | 165,000 | Sinh hóa |
62 | YXNSH42 | Folate | 140,000 | Sinh hóa |
63 | YXNSH43 | Free Metanephrine/blood | 500,000 | Sinh hóa |
64 | YXNSH44 | Gamma GT (GGT) | 45,000 | Sinh hóa |
65 | YXNSH45 | Gastrin/Máu | 250,000 | Sinh hóa |
66 | YXNSH46 | HDL-C | 50,000 | Sinh hóa |
67 | YXNSH47 | Kẽm /máu | 210,000 | Sinh hóa |
68 | YXNSH48 | LDH (Lactate dehydrogenase) | 40,000 | Sinh hóa |
69 | YXNSH49 | LDL-C | 45,000 | Sinh hóa |
70 | YXNSH50 | Lipase | 80,000 | Sinh hóa |
71 | YXNSH51 | Lipid toàn phần | 80,000 | Sinh hóa |
72 | YXNSH52 | Magnesium (Mg++) | 70,000 | Sinh hóa |
73 | YXNSH53 | Myoglobine | 140,000 | Sinh hóa |
74 | YXNSH54 | Nghiệm pháp dung nạp Glucose 75g | 100,000 | Sinh hóa |
75 | YXNSH55 | NH3 | 100,000 | Sinh hóa |
76 | YXNSH56 | Normetanephrine | 500,000 | Sinh hóa |
77 | YXNSH57 | Phản ứng RF | 70,000 | Sinh hóa |
78 | YXNSH58 | Phospho | 55,000 | Sinh hóa |
79 | YXNSH59 | Protein Toàn phần | 60,000 | Sinh hóa |
80 | YXNSH60 | RF định lượng | 80,000 | Sinh hóa |
81 | YXNSH61 | Tỉ lệ A/G | 80,000 | Sinh hóa |
82 | YXNSH62 | Transferin | 80,000 | Sinh hóa |
83 | YXNSH63 | Triglyceride | 40,000 | Sinh hóa |
84 | YXNSH64 | Vitamin B12 | 150,000 | Sinh hóa |
85 | YXNSH65 | VLDL Cholesterol | 40,000 | Sinh hóa |
86 | YXNMD01 | ACTH | 220,000 | Miễn dịch |
87 | YXNMD02 | Adeno virus IgG | 200,000 | Miễn dịch |
88 | YXNMD03 | Adeno virus IgM | 200,000 | Miễn dịch |
89 | YXNMD04 | ADH | 320,000 | Miễn dịch |
90 | YXNMD05 | Aldosterol (máu) | 230,000 | Miễn dịch |
91 | YXNMD06 | AMA M2 (Anti Mitochondrial Antibody) | 200,000 | Miễn dịch |
92 | YXNMD07 | AMH | 730,000 | Miễn dịch |
93 | YXNMD08 | ANA (Test) | 160,000 | Miễn dịch |
94 | YXNMD09 | ANA-8-Profiles | 1,200,000 | Miễn dịch |
95 | YXNMD10 | ANCA (Anti Neutrophil Cytoplasmic Ab) | 200,000 | Miễn dịch |
96 | YXNMD11 | Anti beta2 glycoprotein IgG(Beta 2GPI IgG) | 900,000 | Miễn dịch |
97 | YXNMD12 | Anti beta2 glycoprotein IgM(Beta 2GPI IgM) | 900,000 | Miễn dịch |
98 | YXNMD13 | Anti Cardiolipin IgG | 250,000 | Miễn dịch |
99 | YXNMD14 | Anti Cardiolipin IgM | 250,000 | Miễn dịch |
100 | YXNMD15 | Anti CCP | 250,000 | Miễn dịch |
101 | YXNMD16 | Anti DS DNA | 340,000 | Miễn dịch |
102 | YXNMD17 | Anti EBV IgG | 180,000 | Miễn dịch |
103 | YXNMD18 | Anti EBV IgM | 180,000 | Miễn dịch |
104 | YXNMD19 | Anti GAD (Anti Glutamic Acid Decarboxylase) | 210,000 | Miễn dịch |
105 | YXNMD20 | Anti HAV IgG | 200,000 | Viêm gan |
106 | YXNMD21 | Anti HAV IgM | 200,000 | Viêm gan |
107 | YXNMD22 | Anti HBc IgG | 200,000 | Viêm gan |
108 | YXNMD23 | Anti HBc IgM | 200,000 | Viêm gan |
109 | YXNMD24 | Anti HBe (định lượng) | 140,000 | Viêm gan |
110 | YXNMD25 | Anti HBe (test nhanh) | 80,000 | Miễn dịch |
111 | YXNMD26 | Anti HBs (định lượng) | 140,000 | Viêm gan |
112 | YXNMD27 | Anti HBs (test nhanh) | 100,000 | Viêm gan |
113 | YXNMD28 | Anti HCV (định lượng) | 150,000 | Viêm gan |
114 | YXNMD29 | Anti HCV (test nhanh) | 100,000 | Viêm gan |
115 | YXNMD30 | Anti HDV IgM | 200,000 | Viêm gan |
116 | YXNMD31 | Anti HEV IgG | 313,000 | Viêm gan |
117 | YXNMD32 | Anti HEV IgM | 313,000 | Viêm gan |
118 | YXNMD33 | Anti HIV (test nhanh) | 160,000 | Miễn dịch |
119 | YXNMD34 | Anti ICA (Islet cell Autoantibody) | 210,000 | Miễn dịch |
120 | YXNMD35 | Anti Phosholipid IgM | 220,000 | Miễn dịch |
121 | YXNMD36 | Anti Phospholipid IgG | 220,000 | Miễn dịch |
122 | YXNMD37 | Anti Sm (Anti Smith) | 150,000 | Miễn dịch |
123 | YXNMD38 | Anti SSA | 140,000 | Miễn dịch |
124 | YXNMD39 | Anti Thyroglobulin (Anti TG) | 200,000 | Miễn dịch |
125 | YXNMD40 | Anti TPO | 180,000 | Miễn dịch |
126 | YXNMD41 | Aspergillus IgG | 220,000 | Miễn dịch |
127 | YXNMD42 | Aspergillus IgM | 220,000 | Miễn dịch |
128 | YXNMD43 | Beta 2 Microglobulin | 220,000 | Miễn dịch |
129 | YXNMD44 | Beta HCG/máu | 160,000 | Miễn dịch |
130 | YXNMD45 | Beta Lipoprotein | 150,000 | Miễn dịch |
131 | YXNMD46 | BNP (B type Natriuretic Peptide) | 700,000 | Miễn dịch |
132 | YXNMD47 | C3 (Complement) | 120,000 | Miễn dịch |
133 | YXNMD48 | C4 (Complement) | 120,000 | Miễn dịch |
134 | YXNMD49 | Calcitonin | 180,000 | Miễn dịch |
135 | YXNMD50 | Catecholamin / máu | 800,000 | Miễn dịch |
136 | YXNMD51 | Ceruloplasmine | 110,000 | Miễn dịch |
137 | YXNMD52 | Chlamydia Pneumoniae IgG | 200,000 | Miễn dịch |
138 | YXNMD53 | Chlamydia Trachomatis IgG | 500,000 | Miễn dịch |
139 | YXNMD54 | Chlamydia Trachomatis IgM | 320,000 | Miễn dịch |
140 | YXNMD55 | CMV IgG | 200,000 | Miễn dịch |
141 | YXNMD56 | CMV IgM | 200,000 | Miễn dịch |
142 | YXNMD57 | Cortisol máu | 190,000 | Miễn dịch |
143 | YXNMD58 | Cryoglobulin | 70,000 | Miễn dịch |
144 | YXNMD59 | Cyclosporine | 600,000 | Miễn dịch |
145 | YXNMD60 | Den IgG/IgM (test) | 150,000 | Miễn dịch |
146 | YXNMD61 | Den NS1Ag (test) | 200,000 | Miễn dịch |
147 | YXNMD62 | Dengue IgG | 150,000 | Miễn dịch |
148 | YXNMD63 | Dengue IgM | 150,000 | Miễn dịch |
149 | YXNMD64 | Điện di miễn dịch cố định | 1,200,000 | Miễn dịch |
150 | YXNMD65 | Định lượng EBV- DNA (Roche) | 1,200,000 | Miễn dịch |
151 | YXNMD66 | Định lượng FLC Kappa & Lambda | 1,700,000 | Miễn dịch |
152 | YXNMD67 | Định lượng GH (Growth Hormone) | 150,000 | Miễn dịch |
153 | YXNMD68 | Entero virus IgG | 220,000 | Miễn dịch |
154 | YXNMD69 | Entero virus IgM | 280,000 | Miễn dịch |
155 | YXNMD70 | EPO (Erythropoeitin) | 320,000 | Miễn dịch |
156 | YXNMD71 | Estradiol | 180,000 | Miễn dịch |
157 | YXNMD72 | Estrogen | 200,000 | Miễn dịch |
158 | YXNMD73 | EV 71 RNA (Entero virus 71) | 1,000,000 | Miễn dịch |
159 | YXNMD74 | Free PSA | 200,000 | Miễn dịch |
160 | YXNMD75 | FSH | 140,000 | Miễn dịch |
161 | YXNMD76 | FT3 | 130,000 | Miễn dịch |
162 | YXNMD77 | FT4 | 130,000 | Miễn dịch |
163 | YXNMD78 | HBcrAg Định lượng | 680,000 | Viêm gan |
164 | YXNMD79 | HBeAg (Định lượng) | 140,000 | Viêm gan |
165 | YXNMD80 | HBsAg (C.O.I) | 120,000 | Viêm gan |
166 | YXNMD81 | HBsAg (test) | 100,000 | Viêm gan |
167 | YXNMD82 | HBsAg (test) | 100,000 | Viêm gan |
168 | YXNMD83 | HBsAg (UI) | 320,000 | Viêm gan |
169 | YXNMD84 | HBsAg Siêu nhạy | 350,000 | Viêm gan |
170 | YXNMD85 | HBV – DNA (định tính) | 300,000 | Viêm gan |
171 | YXNMD86 | HBV-DNA đo tải lượng | 750,000 | Viêm gan |
172 | YXNMD87 | HCV-RNA (định lượng) | 900,000 | Viêm gan |
173 | YXNMD88 | HCV-RNA (định tính) | 420,000 | Viêm gan |
174 | YXNMD89 | Helicobacter pylori Ag test / phân | 250,000 | Miễn dịch |
175 | YXNMD90 | Herpes Simplex DNA | 300,000 | Miễn dịch |
176 | YXNMD91 | Herpes Simplex IgG | 210,000 | Miễn dịch |
177 | YXNMD92 | Herpes Simplex IgM | 210,000 | Miễn dịch |
178 | YXNMD93 | Homocysteine | 300,000 | Miễn dịch |
179 | YXNMD94 | HP IgG | 160,000 | Miễn dịch |
180 | YXNMD95 | HP IgM | 160,000 | Miễn dịch |
181 | YXNMD96 | HP test | 160,000 | Miễn dịch |
182 | YXNMD97 | HP Test (IgG,IgA, IgM) | 160,000 | Miễn dịch |
183 | YXNMD98 | HPV – DNA (Định tính) | 250,000 | Miễn dịch |
184 | YXNMD99 | HPV – Genotype | 450,000 | Miễn dịch |
185 | YXNMD100 | HSV 1,2 DNA | 300,000 | Miễn dịch |
186 | YXNMD101 | HSV 1,2 IgG (Elisa) | 250,000 | Miễn dịch |
187 | YXNMD102 | HSV 1,2 IgM | 250,000 | Miễn dịch |
188 | YXNMD103 | HTLV1 | 350,000 | Miễn dịch |
189 | YXNMD104 | IgA | 120,000 | Miễn dịch |
190 | YXNMD105 | IgE | 160,000 | Miễn dịch |
191 | YXNMD106 | IGF-1 | 170,000 | Miễn dịch |
192 | YXNMD107 | IgG | 120,000 | Miễn dịch |
193 | YXNMD108 | IgG** | 350,000 | Miễn dịch |
194 | YXNMD109 | IgM | 120,000 | Miễn dịch |
195 | YXNMD110 | IL 17A | 500,000 | Miễn dịch |
196 | YXNMD111 | IL2 | 300,000 | Miễn dịch |
197 | YXNMD112 | IL6 | 650,000 | Miễn dịch |
198 | YXNMD113 | Influenza virus A, B (test) | 200,000 | Miễn dịch |
199 | YXNMD114 | Insulin (định lượng) (Đói) | 120,000 | Miễn dịch |
200 | YXNMD115 | Insulin(Sau ăn) | 120,000 | Miễn dịch |
201 | YXNMD116 | iPTH | 150,000 | Miễn dịch |
202 | YXNMD117 | Legionella Pneumoniac IgG | 250,000 | Miễn dịch |
203 | YXNMD118 | Legionella Pneumoniac IgM | 250,000 | Miễn dịch |
204 | YXNMD119 | Leptin | 220,000 | Miễn dịch |
205 | YXNMD120 | LH | 150,000 | Miễn dịch |
206 | YXNMD121 | LKMI | 220,000 | Miễn dịch |
207 | YXNMD122 | Lupus Anticoagulant confirm | 1,200,000 | Miễn dịch |
208 | YXNMD123 | Lupus Anticoagulant Screen | 620,000 | Miễn dịch |
209 | YXNMD124 | Measles IgG (Sởi) | 220,000 | Miễn dịch |
210 | YXNMD125 | Measles IgM (Sởi) | 220,000 | Miễn dịch |
211 | YXNMD126 | Men G6PD | 220,000 | Miễn dịch |
212 | YXNMD127 | Mumps virus IgG (Quai bị) | 220,000 | Miễn dịch |
213 | YXNMD128 | Mumps virus IgM (Quai bị) | 220,000 | Miễn dịch |
214 | YXNMD129 | Mycoplasma Pneumoniac IgG | 220,000 | Miễn dịch |
215 | YXNMD130 | Mycoplasma Pneumoniac IgM | 220,000 | Miễn dịch |
216 | YXNMD131 | Noradrenaline | 800,000 | Miễn dịch |
217 | YXNMD132 | Panel- viet 1 (dị nguyên thường gặp) | 900,000 | Miễn dịch |
218 | YXNMD133 | PAPPA (Pregnancy Associated Plasma Protein A) | 350,000 | Miễn dịch |
219 | YXNMD134 | PEPTID C | 200,000 | Miễn dịch |
220 | YXNMD135 | Pro BNP (B type Natriuretic Peptide) | 700,000 | Miễn dịch |
221 | YXNMD136 | Procalcitonin | 450,000 | Miễn dịch |
222 | YXNMD137 | Progesterone | 180,000 | Miễn dịch |
223 | YXNMD138 | Prolactin | 160,000 | Miễn dịch |
224 | YXNMD139 | PTH | 160,000 | Miễn dịch |
225 | YXNMD140 | Rubella IgG | 200,000 | Miễn dịch |
226 | YXNMD141 | Rubella IgM | 200,000 | Miễn dịch |
227 | YXNMD142 | SHBG | 190,000 | Miễn dịch |
228 | YXNMD143 | Syphilis (test) | 100,000 | Miễn dịch |
229 | YXNMD144 | T3 | 130,000 | Miễn dịch |
230 | YXNMD145 | T4 | 130,000 | Miễn dịch |
231 | YXNMD146 | Test Covid nhanh | 140,000 | Miễn dịch |
232 | YXNMD147 | Testosterone | 180,000 | Miễn dịch |
233 | YXNMD148 | Testosterone free | 300,000 | Miễn dịch |
234 | YXNMD149 | Thyroglobulin | 220,000 | Miễn dịch |
235 | YXNMD150 | Thyroid Stimulating Immunoglobulins | 600,000 | Miễn dịch |
236 | YXNMD151 | Toxoplasma IgG | 200,000 | Miễn dịch |
237 | YXNMD152 | Toxoplasma IgM | 200,000 | Miễn dịch |
238 | YXNMD153 | Troponin I | 150,000 | Miễn dịch |
239 | YXNMD154 | Troponin T | 150,000 | Miễn dịch |
240 | YXNMD155 | TSH | 130,000 | Miễn dịch |
241 | YXNMD156 | TSH Receptor Ab | 600,000 | Miễn dịch |
242 | YXNMD157 | Varicella Zoster IgG (Thủy đậu) | 350,000 | Miễn dịch |
243 | YXNMD158 | Varicella Zoster IgM (Thủy đậu) | 350,000 | Miễn dịch |
244 | YXNMD159 | VDRL | 120,000 | Miễn dịch |
245 | YXNMD160 | VZV DNA | 300,000 | Miễn dịch |
246 | YXNMD161 | Widal (Thương hàn) | 172,000 | Miễn dịch |
247 | YXNMD162 | Xét nghiệm Real-time PCR Coronavirus (Covid-19) | 900,000 | Miễn dịch |
248 | YXNMDUT01 | CA 125 (K buồng trứng) | 220,000 | Tầm soát ung thư |
249 | YXNMDUT02 | CA 15-3 (K vú) | 220,000 | Tầm soát ung thư |
250 | YXNMDUT03 | CA 19-9 (K tụy, ruột) | 220,000 | Tầm soát ung thư |
251 | YXNMDUT04 | CA 72-4 (K dạ dày) | 220,000 | Tầm soát ung thư |
252 | YXNMDUT05 | CEA (K đại tràng) | 200,000 | Tầm soát ung thư |
253 | YXNMDUT06 | Cyfra 21.1 (K phổi không tế bào nhỏ) | 220,000 | Tầm soát ung thư |
254 | YXNMDUT07 | Định lượng AFP (K gan) | 160,000 | Tầm soát ung thư |
255 | YXNMDUT08 | fPSA/PSA (K tiền liệt tuyến) | 420,000 | Tầm soát ung thư |
256 | YXNMDUT09 | HCG (K buồng trứng, tinh hoàn) | 200,000 | Tầm soát ung thư |
257 | YXNMDUT10 | PIVKA-II (K gan) | 880,000 | Tầm soát ung thư |
258 | YXNMDUT11 | Pro GRP (K phổi tế bào nhỏ) | 450,000 | Tầm soát ung thư |
259 | YXNMDUT12 | PSA toàn phần (K tiền liệt tuyến) | 220,000 | Tầm soát ung thư |
260 | YXNMDUT13 | ROMA test (HE4 + CA125) (K buồng trứng) | 500,000 | Tầm soát ung thư |
261 | YXNMDUT14 | SCC (K cổ tử cung) | 250,000 | Tầm soát ung thư |
262 | YXNTSTS01 | Công thức nhiễm sắc thể (Karyotype) | 2,200,000 | Di truyền trước sinh |
263 | YXNTSTS02 | Công thức nhiễm sắc thể (Karyotype) máu ngoại vi [Karyotype máu (Heparin)] | 800,000 | Di truyền trước sinh |
264 | YXNTSTS03 | Định lượng virut Cytomegalo (CMV) bằng kỹ thuật Real Time PCR | 720,000 | Di truyền trước sinh |
265 | YXNTSTS04 | Double test | 420,000 | Di truyền trước sinh |
266 | YXNTSTS05 | Hemophilia A/B khác | 12,000,000 | Di truyền trước sinh |
267 | YXNTSTS06 | Hemophilia B | 11,700,000 | Di truyền trước sinh |
268 | YXNTSTS07 | Karyotype gai nhau | 2,500,000 | Di truyền trước sinh |
269 | YXNTSTS08 | Karyotype ối | 2,200,000 | Di truyền trước sinh |
271 | YXNTSTS10 | Phát hiện gen bệnh Thalassemia bằng kỹ thuật PCR-RFLP | 1,500,000 | Di truyền trước sinh |
272 | YXNTSTS11 | QF PCR máu, ối | 2,000,000 | Di truyền trước sinh |
273 | YXNTSTS12 | QF- PCR gai nhau | 2,200,000 | Di truyền trước sinh |
274 | YXNTSTS13 | Rubella (Máu/dịch ối) | 800,000 | Di truyền trước sinh |
275 | YXNTSTS14 | SRY (Xác định rối loạn giới tính) | 1,200,000 | Di truyền trước sinh |
276 | YXNTSTS15 | Toxoplasma (Realtime- PCR)- máu/dịch ối | 700,000 | Di truyền trước sinh |
277 | YXNTSTS16 | Triple Test | 420,000 | Di truyền trước sinh |
278 | YXNTSTS17 | NIPT | 5,800,000 | Di truyền trước sinh |
279 | YXNTSTS18 | NIPT Trisure 9.5 (NST 13 – 18 – 21 & Mono X, 9 gen lặn) | 4,200,000 | Di truyền trước sinh |
280 | YXNTSTS19 | NIPT Trisure 3 (NST 13 – 18 – 21 & Mono X) | 2,800,000 | Di truyền trước sinh |
281 | YXNTSTS20 | NIPT Trisure (23 NST & 9 gen lặn) | 5,400,000 | Di truyền trước sinh |
282 | YXNTSTS21 | NIPT Procare ( 23 NST, 9 gen lặn & 25 bệnh đơn gen trội) | 9,600,000 | Di truyền trước sinh |
283 | YXNNT01 | Amphetamine/niệu (test ) | 80,000 | Chất gây nghiện |
284 | YXNNT18 | Amylaze niệu | 70,000 | Nước tiểu |
285 | YXNNT11 | Axit Uric niệu | 40,000 | Nước tiểu |
286 | YXNNT10 | Barbitutate/niệu | 120,000 | Chất gây nghiện |
287 | YXNNT24 | Calci niệu | 40,000 | Nước tiểu |
288 | YXNNT13 | Catecholamin/niệu | 800,000 | Nước tiểu |
289 | YXNNT16 | Chất gây nghiện (12 thông số) | 1,000,000 | Nước tiểu |
290 | YXNNT06 | Chì / nước tiểu | 400,000 | Miễn dịch |
291 | YXNNT04 | Cortisol /nước tiểu 24h | 190,000 | Nước tiểu |
292 | YXNNT03 | Đạm niệu 24h | 60,000 | Nước tiểu |
293 | YXNNT01 | Diazepam/niệu | 120,000 | Chất gây nghiện |
294 | YXNNT09 | Điện giải đồ (Na, K, Cl, Ca)/niệu | 90,000 | Nước tiểu |
295 | YXNNT14 | Định lượng Creatinine (niệu) | 100,000 | Nước tiểu |
296 | YXNNT21 | Đồng (Cu) trong nước tiểu | 1,120,000 | Nước tiểu |
297 | YXNNT22 | HCG/niệu (test) | 100,000 | Nước tiểu |
298 | YXNNT25 | Heroin, Morphin/niệu (Test) | 80,000 | Chất gây nghiện |
299 | YXNNT26 | Magnesium/Niệu | 60,000 | Nước tiểu |
300 | YXNNT27 | Marijuana (Cần sa) (test)/ [Niệu] | 80,000 | Chất gây nghiện |
301 | YXNNT28 | Metamphetamine/niệu | 80,000 | Chất gây nghiện |
302 | YXNNT29 | Microalbumin | 60,000 | Nước tiểu |
303 | YXNNT30 | NH3 / Niệu | 80,000 | Nước tiểu |
304 | YXNNT31 | Nồng độ cồn/máu hoặc hơi thở | 80,000 | Chất gây nghiện |
305 | YXNNT32 | Protein Bence Jones | 50,000 | Nước tiểu |
306 | YXNNT33 | Soi cặn lắng nước tiểu | 60,000 | Nước tiểu |
307 | YXNNT34 | Tổng phân tích nước tiểu | 45,000 | Nước tiểu |
308 | YXNNT35 | Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu [cặn Addis] | 60,000 | Nước tiểu |
309 | YXNKST01 | Angiostrongylus cantonensis | 150,000 | Ký sinh trùng và Nấm |
310 | YXNKST02 | Ascarris (giun đũa người) | 150,000 | Ký sinh trùng và Nấm |
311 | YXNKST03 | Candida IgG | 200,000 | Ký sinh trùng và Nấm |
312 | YXNKST04 | Candida IgM | 200,000 | Ký sinh trùng và Nấm |
313 | YXNKST05 | Clonorchis Sinensis (Sán lá gan nhỏ) | 150,000 | Ký sinh trùng và Nấm |
314 | YXNKST06 | Cysticercus cellulosae (Kén/Sán lợn) | 150,000 | Ký sinh trùng và Nấm |
315 | YXNKST07 | Echinococcus (Sán dãi chó) | 150,000 | Ký sinh trùng và Nấm |
316 | YXNKST08 | Fasciola sp (Sán lá gan lớn) | 150,000 | Ký sinh trùng và Nấm |
317 | YXNKST09 | Filariasis (Giun chỉ) | 150,000 | Ký sinh trùng và Nấm |
318 | YXNKST10 | Gnathostoma (Giun đầu gai) | 150,000 | Ký sinh trùng và Nấm |
319 | YXNKST11 | Huyết thanh chẩn đoán Amip | 150,000 | Ký sinh trùng và Nấm |
320 | YXNKST12 | KST sốt rét (Malaria Ag) | 90,000 | Ký sinh trùng và Nấm |
321 | YXNKST13 | KST sốt rét (nhuộm soi) | 40,000 | Ký sinh trùng và Nấm |
322 | YXNKST14 | Paragonimus sp (Sán lá phổi) | 150,000 | Ký sinh trùng và Nấm |
323 | YXNKST15 | Schistosoma Mansoni (Sán máng) | 150,000 | Ký sinh trùng và Nấm |
324 | YXNKST16 | Strongyloides stercoralis (Giun lươn) | 150,000 | Ký sinh trùng và Nấm |
325 | YXNKST17 | Toxocara (Giun đũa chó, mèo) | 150,000 | Ký sinh trùng và Nấm |
326 | YXNKST18 | Trichinella spiralis (Giun xoắn) | 150,000 | Ký sinh trùng và Nấm |
327 | YXNTB04 | GBS – Liên cầu khuẩn Group B streptococcus | 320,000 | SHPT |
328 | YXNTB05 | PCR Lao định tính | 350,000 | SHPT |
329 | YXNVKS01 | BK đàm – AFB (1 mẫu) | 90,000 | XN Đàm |
330 | YXNVKS02 | BK đàm – AFB (3 mẫu) | 270,000 | XN Đàm |
331 | YXNVKS03 | Cấy đàm+ Kháng sinh đồ | 320,000 | XN Đàm |
332 | YXNVKS04 | Cấy dịch âm đạo | 150,000 | XN Dịch |
333 | YXNVKS05 | Cấy dịch màng bụng | 350,000 | XN Dịch |
334 | YXNVKS06 | Cấy mủ, dịch + Kháng sinh đồ | 250,000 | XN Cấy + KSĐ |
335 | YXNVKS07 | Cấy nấm | 350,000 | XN Cấy + KSĐ |
336 | YXNVKS08 | Cấy nước tiểu+KSĐ | 250,000 | XN Cấy + KSĐ |
337 | YXNVKS09 | Cấy phân+KSĐ | 250,000 | XN Cấy + KSĐ |
338 | YXNVKS10 | Cấy vi trùng Lao | 320,000 | XN Cấy định danh |
339 | YXNVKS11 | Cấy vi trùng Lao + kháng sinh đồ | 500,000 | XN Cấy + KSĐ |
340 | YXNVKS12 | Chlamydia/ dịch (Test nhanh) | 350,000 | XN Dịch |
341 | YXNVKS13 | HP Ag/ phân | 250,000 | XN phân |
342 | YXNVKS14 | Nhuộm Gram | 50,000 | XN soi nhuộm |
343 | YXNVKS15 | Soi + nhuộm dịch | 80,000 | XN soi nhuộm |
344 | YXNVKS16 | Soi + nhuộm huyết trắng | 80,000 | XN soi nhuộm |
345 | YXNVKS17 | Soi phân (tìm ký sinh trùng đường ruột) | 80,000 | XN soi tươi |
346 | YXNVKS18 | Soi tươi huyết trắng | 50,000 | XN soi tươi |
347 | YXNVKS19 | Tìm máu ẩn trong phân (FOB) | 100,000 | XN nhanh |
348 | YGXNPB01 | Dịch chọc hút tế bào, phết lam cố định trong cồn tuyệt đối. | 350,000 | TB-GPB |
349 | YGXNPB02 | Hóa mô miễn dịch (Marker) (Block parafin) | 920,000 | TB-GPB |
350 | YXNFNA | Mô sinh thiết BS/PTV lấy mẫu cố định trong Formalin 10% trung tính. | 350,000 | TB-GPB |
351 | YXNTB01 | Pap’s Liquid (Max-prep Pap’s Test) | 450,000 | TB-GPB |
352 | YXNTB02 | Pap’s thường quy | 100,000 | TB-GPB |
353 | YXNTB03 | Combine HPV – Genotype + Pap’s Liquid | 900,000 | SHPT-TB |
354 | YXNTTD | Tinh trùng đồ | 650,000 | XN dịch |