STT | MÃ XN | TÊN XÉT NGHIỆM | GIÁ DỊCH VỤ | TÊN_LOẠI |
---|---|---|---|---|
1 | YXNHH06 | Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) | 90 000 | Huyết học |
2 | YXNHH18 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi | 68 000 | Huyết học |
3 | YXNMD33 | Anti HIV (test nhanh) | 160 000 | Miễn dịch |
4 | YXNMD82 | HBsAg (test) | 100 000 | Viêm gan |
5 | YXNMD139 | Kháng thể kháng lao | 60 000 | Miễn dịch |
6 | YXNMD143 | Syphilis (test) | 100 000 | Miễn dịch |