I.NGUYÊN NHÂN BỆNH LÝ TUYẾN GIÁP
Tuyến giáp là một tuyến nội tiết quan trọng nằm ở vùng cổ, chịu trách nhiệm sản xuất các hormone có vai trò thiết yếu trong việc điều hòa quá trình trao đổi chất, nhiệt độ cơ thể, và cân bằng mức năng lượng cho cơ thể hoạt động.
Trong 5 năm gần đây, bệnh lý tuyến giáp, đặc biệt là cường giáp và suy giáp, đã có xu hướng tăng ở nhiều quốc gia, bao gồm cả Việt Nam. Điều này có thể liên quan đến nhiều yếu tố như chế độ ăn thiếu hoặc thừa iod, yếu tố di truyền, đặc biệt, ô nhiễm môi trường và hóa chất (bắt nguồn từ thực phẩm bẩn) có thể gây rối loạn nội tiết tuyến giáp, từ đó gây ảnh hưởng đến chức năng của tuyến giáp. Bên cạnh đó, sự tác động của căng thẳng (áp lực công việc, cuộc sống,..) bao gồm cả lối sống hiện đại (ít vận động, chế độ ăn uống không lành mạnh,…) cũng góp phần làm tăng nguy cơ phát triển các bệnh lý tuyến giáp.
Vậy khi tuyến giáp mắc bệnh thì có gây nguy hiểm không?
Khi tuyến giáp gặp vấn đề và không hoạt động bình thường, có thể dẫn đến nhiều hậu quả tiêu cực đối với sức khỏe. Tùy thuộc vào loại bệnh lý tuyến giáp, hậu quả có thể khác nhau như sau đây:
- Suy giáp (Hypothyroidism)
Khi tuyến giáp không sản xuất đủ hormone, cơ thể rơi vào trạng thái suy giáp. Một số hậu quả chính bao gồm:
-
- Chậm trao đổi chất: Dẫn đến tăng cân không kiểm soát, mệt mỏi, và cảm giác lạnh.
- Vấn đề về da và tóc: Da khô, tóc rụng, và móng yếu.
- Chức năng tâm lý bị ảnh hưởng: Gây ra trầm cảm, lo âu, và giảm trí nhớ.
- Táo bón: Chuyển hóa chậm làm ảnh hưởng đến hệ tiêu hóa, dẫn đến táo bón.
- Nguy cơ bệnh tim mạch: Suy giáp có thể làm tăng mức cholesterol trong máu, dẫn đến nguy cơ mắc bệnh tim mạch.
- Cường giáp (Hyperthyroidism)
Khi tuyến giáp hoạt động quá mức, sản xuất quá nhiều hormone, cơ thể bị cường giáp. Các hậu quả bao gồm:
-
- Chuyển hóa quá mức: Gây ra sụt cân nhanh chóng, mặc dù ăn uống bình thường hoặc nhiều hơn.
- Nhịp tim nhanh: Cảm giác tim đập nhanh, hồi hộp, và nguy cơ mắc các vấn đề về tim mạch như rung nhĩ.
- Lo lắng và bồn chồn: Cường giáp có thể gây ra lo lắng, mất ngủ, và khó tập trung.
- Run tay: Do hệ thần kinh bị kích thích quá mức.
- Tiêu chảy: Hệ tiêu hóa hoạt động nhanh chóng, dẫn đến tiêu chảy hoặc tần suất đi tiêu tăng cao.
- Bướu cổ (Goiter)
Bướu cổ là hiện tượng tuyến giáp phình to, có thể do suy giáp, cường giáp, hoặc thiếu iod. Hậu quả có thể:
-
- Khó nuốt hoặc khó thở: Bướu cổ lớn có thể gây áp lực lên thực quản hoặc khí quản, dẫn đến khó khăn trong việc nuốt hoặc thở.
- Cảm giác khó chịu hoặc đau ở cổ: Bướu cổ lớn có thể gây căng cứng và khó chịu ở vùng cổ.
- Ung thư tuyến giáp
Mặc dù ít phổ biến, ung thư tuyến giáp có thể gây hậu quả nghiêm trọng nếu không được phát hiện và điều trị sớm. Hậu quả có thể bao gồm:
-
- Nổi cục u ở cổ: Có thể phát hiện một khối u cứng ở cổ.
- Khàn tiếng hoặc mất giọng: Do khối u tác động đến dây thanh quản.
- Đau cổ và khó nuốt: Khi khối u lớn lên, nó có thể gây đau và khó chịu khi nuốt hoặc di chuyển cổ.
- Hệ thống cơ quan khác bị ảnh hưởng
Bệnh lý tuyến giáp có thể ảnh hưởng đến nhiều hệ cơ quan trong cơ thể:
-
- Hệ sinh sản: Ở phụ nữ, suy giáp và cường giáp có thể gây rối loạn kinh nguyệt và ảnh hưởng đến khả năng sinh sản. Ở nam giới, chúng có thể gây giảm ham muốn tình dục và rối loạn cương dương.
- Hệ thần kinh: Cả suy giáp và cường giáp đều có thể ảnh hưởng đến tinh thần, gây ra lo lắng, trầm cảm, hoặc giảm khả năng nhận thức.
- Biến chứng trong thai kỳ
Nếu phụ nữ mang thai mắc bệnh lý tuyến giáp, hậu quả có thể rất nguy hiểm:
-
- Sẩy thai hoặc sinh non.
- Bất thường phát triển thai nhi, bao gồm nguy cơ phát triển trí tuệ hoặc thể chất kém.
II. CÁCH PHÒNG NGỪA VÀ CHĂM SÓC TUYẾN GIÁP
-
- Kiểm tra sức khỏe định kỳ: Khám sức khỏe tổng quát và xét nghiệm máu để kiểm tra chức năng tuyến giáp nên được thực hiện định kỳ, đặc biệt là khi có các yếu tố nguy cơ như tiền sử gia đình hoặc triệu chứng bất thường.
- Duy trì chế độ ăn uống cân bằng: Đảm bảo cung cấp đủ lượng iod.
- Giảm căng thẳng và giữ lối sống lành mạnh: Tập thể dục đều đặn, thiền, yoga và duy trì giấc ngủ đủ giấc giúp giảm căng thẳng.
- Tránh tiếp xúc với hóa chất gây hại: Hạn chế tiếp xúc với các hóa chất gây rối loạn nội tiết có trong mỹ phẩm, đồ nhựa, và các sản phẩm gia dụng không an toàn.
III. ĐIỀU TRỊ BỆNH LÝ TUYẾN GIÁP
Hiện nay, các phương pháp điều trị bệnh lý tuyến giáp đã được cải tiến với nhiều lựa chọn, bao gồm dùng thuốc, xạ trị, và phẫu thuật, tùy vào loại bệnh và mức độ nghiêm trọng. Các bệnh như cường giáp hoặc suy giáp thường có thể được kiểm soát tốt thông qua thuốc uống hormone hoặc thuốc ức chế.
Điều quan trọng là không nên tự ý điều trị hoặc lơ là triệu chứng của bệnh. Việc điều trị sớm và đúng phương pháp không chỉ giúp ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm mà còn cải thiện chất lượng cuộc sống cho người bệnh.
IV.TẦM QUAN TRỌNG CỦA VIỆC NÂNG CAO NHẬN THỨC
Trong bối cảnh hiện nay, với sự gia tăng của các yếu tố môi trường và áp lực cuộc sống, việc chăm sóc sức khỏe tuyến giáp cần được cộng đồng chú trọng hơn. Bệnh lý tuyến giáp có thể ảnh hưởng lớn đến sức khỏe và cuộc sống hàng ngày. Chính vì vậy, mỗi người cần chú ý chăm sóc sức khỏe của bản thân, duy trì lối sống lành mạnh, và kiểm tra sức khỏe định kỳ để bảo vệ tuyến giáp – bộ phận nhỏ nhưng vô cùng quan trọng đối với sức khỏe tổng thể. Cộng đồng cần cùng nhau xây dựng một thói quen lành mạnh, nâng cao nhận thức và hành động để phòng ngừa các bệnh lý tuyến giáp ngay từ hôm nay.
Tham khảo tại:
- Bộ Y tế Việt Nam – Hướng dẫn chẩn đoán và điều trị bệnh lý tuyến giáp.
- Hiệp hội Nội tiết và Đái tháo đường Việt Nam.
- Tổ chức Y tế Thế giới (WHO).
- American Thyroid Association (Hiệp hội Tuyến giáp Hoa Kỳ).
- The Lancet Diabetes & Endocrinology.
- Endocrine Society (Hiệp hội Nội tiết học).
Theo ThS. Nguyễn Vũ Lam Yên – Cố vấn chuyên môn Trung tâm Xét nghiệm Y khoa Yeslab