Huyết học

STT MÃ XN TÊN XÉT NGHIỆM PHÍ DỊCH VỤ TÊN_LOẠI
1 YXNHH01 D.Dimer 280 000 HH- Miễn dịch
2 YXNHH02 Điện di huyết sắc tố 400 000 Huyết học
3 YXNHH03 Định lượng Fibrinogen 120 000 Huyết học
4 YXNHH04 Định nhóm máu ABO, Rh (có thẻ nhóm máu) 120 000 Huyết học
5 YXNHH05 Định nhóm máu hệ ABO 50 000 Huyết học
6 YXNHH06 Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) 90 000 Huyết học
7 YXNHH07 Độ tập trung tiểu cầu 40 000 Huyết học
8 YXNHH08 Factor V (ACL TOP 300) 280 000 Miễn dịch
9 YXNHH09 Haptoglobin 60 000 Huyết học
10 YXNHH10 Máu lắng [VS] 45 000 Huyết học
11 YXNHH11 Phết máu ngoại biên 40 000 Huyết học
12 YXNHH12 Protein C 420 000 Huyết học
13 YXNHH13 Protein S Activity 420 000 Huyết học
14 YXNHH14 Thời gian máu chảy (TS) 20 000 Huyết học
15 YXNHH15 Thời gian máu đông (TC) 20 000 Huyết học
16 YXNHH16 Thời gian prothrombin (TQ) 70 000 Huyết học
17 YXNHH17 Thời gian thromboplastin (TCK) 50 000 Huyết học
18 YXNHH18 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi 68 000 Huyết học
19 YXNHH19 Xét nghiệm Anti thrombin III 280 000 Huyết học
20 YXNHH20 Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) 60 000 Huyết học

Đặt lịch hẹn giúp bạn tiết kiệm thời gian.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

GỬI CÂU HỎI

    HOTLINE

      ĐẶT LỊCH HẸN