Sinh hóa

STT TÊN XÉT NGHIỆM PHÍ DỊCH VỤ
1 Acid phosphatase 80 000
2 ADA (Adenosine deaminase) 250 000
3 Albumin 65 000
4 Alpha 1 – Antitrypsine 90 000
5 APO lipoprotein A-1 100 000
6 APO Lipoprotein B 100 000
7 ASO (định lượng) 80 000
8 Axit lactic 60 000
9 Bilirubin gián tiếp 45 000
10 Bilirubin toàn phần 45 000
11 Bilirubin trực tiếp 45 000
12 Ceton máu 50 000
13 Chì / máu 100 000
14 Cholesterol toàn phần 35 000
15 CK (Creatine Kinase) 140 000
16 CK MB (Creatine Kinase MB) 110 000
17 Creatinine clerance 150 000
18 CRP (bán định lượng) 50 000
19 CRP định lượng 80 000
20 CRP hs (Định lượng) 100 000
21 Điện di protein [niệu] 220 000
22 Điện di protein huyết thanh 360 000
23 Điện giải đồ (Na, K, Cl, Ca) [Máu] 95 000
24 Định lượng Acid Uric [máu] 45 000
25 Định lượng Calci toàn phần [Máu] 45 000
26 Định lượng Creatinine (máu) 45 000
27 Định lượng Globulin 40 000
41 Ferritine 165 000
42 Folate 140 000
43 Free Metanephrine/blood 500 000
44 Gamma GT (GGT) 45 000
45 Gastrin/Máu 250 000
46 HDL-C 50 000
47 Kẽm /máu 210 000
48 LDH (Lactate dehydrogenase) 40 000
49 LDL-C 45 000
50 Lipase 80 000
51 Lipid toàn phần 80 000
52 Magnesium (Mg++) 70 000
53 Myoglobine 140 000
54 Nghiệm pháp dung nạp Glucose 75g 100 000
55 NH3 100 000
56 Normetanephrine 500 000
57 Phản ứng RF 70 000
58 Phospho 55 000
59 Protein Toàn phần 60 000
60 RF định lượng 80 000
61 Tỉ lệ A/G 80 000
62 Transferin 80 000
63 Triglyceride 40 000
64 Vitamin B12 150 000
65 VLDL Cholesterol 40 000

Đặt lịch hẹn giúp bạn tiết kiệm thời gian.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

GỬI CÂU HỎI

    HOTLINE

      ĐẶT LỊCH HẸN