1 |
YXNHH18 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi |
68 000 |
Phát hiện bệnh lý về máu |
2 |
YXNSH29 |
Định lượng Glucose [Máu] |
35 000 |
Chẩn đoán đái tháo đường |
3 |
YXNSH32 |
Định lượng Ure máu |
45 000 |
Đánh giá chức năng thận |
4 |
YXNSH26 |
Định lượng Creatinine (máu) |
45 000 |
Đánh giá chức năng thận |
5 |
YXNSH36 |
Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] |
45 000 |
Đánh giá chức năng gan |
6 |
YXNSH38 |
Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] |
45 000 |
Đánh giá chức năng gan |
7 |
YXNSH14 |
Cholesterol |
35 000 |
Tầm soát nguy cơ bệnh tim mạch |
8 |
YXNSH46 |
HDL-C |
50 000 |
Tầm soát nguy cơ bệnh tim mạch |
9 |
YXNSH49 |
LDL-C |
45 000 |
Tầm soát nguy cơ bệnh tim mạch |
10 |
YXNSH63 |
Triglyceride |
40 000 |
Tầm soát nguy cơ bệnh tim mạch |
11 |
YXNMD77 |
FT4 |
130 000 |
Tầm soát bệnh lý tuyến giáp |
12 |
YXNMD155 |
TSH |
130 000 |
Tầm soát bệnh lý tuyến giáp |
13 |
YXNMD80 |
HBsAg |
350 000 |
Phát hiện nhiễm viêm gan siêu vi B |
14 |
YXNMD26 |
Anti HBs (định lượng) |
140 000 |
Định lượng kháng thể chống viêm gan B |
15 |
YXNMD28 |
Anti HCV (định lượng) |
150 000 |
Phát hiện nhiễm viêm gan siêu vi C |
16 |
YXNTB02 |
Pap’s thường quy |
100 000 |
Tầm soát ung thư cổ tử cung |
17 |
YXNNT34 |
Tổng phân tích nước tiểu |
45 000 |
Phát hiện bệnh lý đường tiết niệu, bệnh thận hư, viêm thận … |