Di truyền trước sinh

 

STT TÊN XÉT NGHIỆM GIÁ DỊCH VỤ
2 Công thức nhiễm sắc thể (Karyotype) máu ngoại vi [Karyotype máu (Heparin)] 800 000
3 Định lượng virut Cytomegalo (CMV) bằng kỹ thuật Real Time PCR 720 000
4 Double test 420 000
5 Hemophilia A/B khác 12 000 000
6 Hemophilia B 11 700 000
7 Karyotype gai nhau 2 500 000
8 Karyotype ối 2 200 000
9 Phát hiện đảo đoạn intron22 của gen yếu tố VIII bệnh Hemophilia bằng kỹ thuật longrange PCR 3 700 000
10 Phát hiện gen bệnh Thalassemia bằng kỹ thuật PCR-RFLP 1 500 000
11 QF PCR máu, ối 2 000 000
12 QF- PCR gai nhau 2 200 000
13 Rubella (Máu/dịch ối) 800 000
14 SRY (Xác định rối loạn giới tính) 1 200 000
15 Toxoplasma (Realtime- PCR)- máu/dịch ối 700 000
16 Triple Test 420 000
17 NIPT 5,800,000
18 NIPT Trisure 9.5 (NST 13 – 18 – 21 & Mono X, 9 gen lặn) 4,200,000
19 NIPT Trisure 3 (NST 13 – 18 – 21 & Mono X) 2,800,000
20 NIPT Trisure (23 NST & 9 gen lặn) 5,400,000
21 NIPT Procare ( 23 NST, 9 gen lặn & 25 bệnh đơn gen trội) 9,600,000

Đặt lịch hẹn giúp bạn tiết kiệm thời gian.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

GỬI CÂU HỎI

    HOTLINE

      ĐẶT LỊCH HẸN